
Giải Trình Tự Sanger Là Gì?
Công nghệ giải trình tự Sanger, hay còn gọi là phương pháp trình tự Sanger, là một trong những phương pháp quan trọng để xác định trình tự nucleotide của một mẫu ADN hoặc ARN. Phương pháp này đã được phát triển bởi Frederick Sanger vào những năm 1970 và đã đóng vai trò quan trọng trong các dự án lớn như Dự án Genome người (Human Genome Project).
Nguyên Tắc Của Phương Pháp Sanger
Nguyên tắc cơ bản của phương pháp giải trình tự Sanger là dựa vào hoạt động của enzyme DNA polymerase trong quá trình tổng hợp DNA. Enzyme DNA polymerase xúc tác gắn các nucleotide vào mạch đơn DNA đang tổng hợp ở vị trí 3′ có chứa nhóm -OH tự do, khi gặp nucleotide không có nhóm 3′-OH thì phản ứng tổng hợp bị dừng lại.
Đặc trưng của phương pháp là sử dụng dideoxynucleotide để làm ngừng phản ứng tổng hợp DNA một cách ngẫu nhiên. Trong phản ứng sử dụng đoạn DNA mồi là đoạn DNA mạch đơn có kích thước (17-24 nucleotide, Primer).
Nguyên Lý Của Giải Trình Tự Sanger
Phương pháp đọc trình tự DNA dideoxy dựa trên nguyên lý PCR thông thường, nhưng chỉ dùng một mồi duy nhất và bổ sung thêm các loại 2’,3’-dideoxynucleotide (ddATP, ddCTP, ddGTP và ddTTP).
Sợi DNA cần đọc trình tự được xử lý dưới dạng sợi đơn. Khuôn DNA này được bổ sung một hỗn hợp 4 deoxynucleotide bình thường (dATP, dTTP, dCTP và dGTP) với hàm lượng dư. Hỗn hợp thứ hai gồm cả 4 ddNTP, mỗi loại với hàm lượng hạn chế và được đánh dấu với một đuôi phát huỳnh quang khác nhau. Và cuối cùng phải có DNA polymerase I.
Xem thêm chi tiết tại: https://vietgen.vn/tin-chuyen-nganh/giai-trinh-tu-sanger-la-gi/